Namie Amuro
Katakana | アムロ ナミエ | |||
---|---|---|---|---|
Website | http://namieamuro.jp/ | |||
Hiragana | あむろ なみえ | |||
Nhạc cụ | Giọng hát | |||
Hãng đĩa | Toshiba-EMI (1992-1995) Avex Trax (1995-nay) |
|||
Sinh | 20 tháng 9, 1977 (42 tuổi) | |||
Tên khai sinh | 安室奈美恵 (Amuro Namie) | |||
Chuyển tựRōmaji |
|
|||
Nghề nghiệp | Ca sĩ, diễn viên, vũ công, người mẫu | |||
Năm hoạt động | 1992–2018 | |||
Kanji | 安室 奈美恵 | |||
Hợp tác với | SUPER MONKEY'S SUITE CHIC MAX |
|||
Rōmaji | Amuro Namie | |||
Thể loại | Pop, R&B, urban, dance, hip-pop, electronica, house | |||
Nguyên quán | Naha, Okinawa, Nhật Bản |